Tỷ giá Euro (EUR) ngày 05-12-2020 - Cập nhật lúc 10:50 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 05-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:50 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 27,840 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 27,720 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,372 27,648 28,768
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,674 27,785 28,308
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,840 27,950 28,330
SeABank (SeABank) 27,771 27,851 28,611
Techcombank (Techcombank) 27,508 27,727 28,745
VPBank (VPBank) 27,621 27,812 28,472
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,660 27,799 28,787
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,809 27,921 28,469
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 27,832 27,932 28,244

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 10:50 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021